Tìm kiếm: “NAM VIET PHAT CO.,LTD
251,391 công ty

MST: 0303571524

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Kỹ Thuật Nam Việt Phát

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy

C31 Cư xá Vĩnh Hội, Bến Vân Đồn - phường 05 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 07-12-2004
MST: 3601089600

Cty Yong Bi Co., Ltd

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Nhà máy công ty KCC ( Việt Nam ) KCN Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai
Lập: 06-11-2008
MST: 2100512453

CHINA COMMUNICATIONS CONSTRUCTION CO.,LTD

Sản xuất điện

CT cảng biển TTĐL Duyên Hải DT-DH-Trà Vinh - Huyện Duyên Hải - Trà Vinh
Lập: 12-11-2012
MST: 2500264364-003

Matsuda Seisakusho (Thailand) Co., Ltd

Lô 36 khu CN Quang minh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 04-01-2011
MST: 3602351843-001

POSCO ENGINEERING & CONSTRUCTION CO., LTD

KCN Nhơn Trạch 1 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 22-09-2010
MST: 2500260987-002

AZUMI MACHINERY WORKS CO., LTD

Lô 35 khu CN Quang minh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 26-04-2010
MST: 3600973630-006

SEUNG MIN TRADING CO.,LTD

KCN Nhơn Trạch 5 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 11-11-2009
MST: 3500798350

Posco Engineering & Construction Co Ltd

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Lô 1, Khu công nghiệp Phú Mỹ 2 - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu
Lập: 28-05-2007
MST: 3602561569-004

SHANGHAI EASEMENT ELECTRIC CO., LTD

KCN Sông Mây, Xã Bắc Sơn - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 27-09-2011
MST: 0200850283-004

KOKUYO INTERNATIONAL ASIA CO.,LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-07-2009
MST: 0201183314-003

Công ty SUZUKIHANSHOJI CO., LTD

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-04-2012
MST: 0306698896

Lotte Engineering & Construction Co., Ltd

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Lầu 3, 469 Nguyễn Hữu Thọ - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 19-01-2012
MST: 3602561569-003

E- SPACE TECH CO., LTD

KCN Sông Mây, Xã Bắc Sơn - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 27-09-2011
MST: 0200850283-010

DONG YANG TRADING CO., LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-04-2012
MST: 3601194524-009

YUSHIN PRECISION EQUIPMENT CO., LTD

Số 2 đường 9A, KCN Biên Hòa 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 23-09-2011
MST: 0200826185-006

KAWATA ( THAI LAN ) CO., LTD

Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2009
MST: 0200828697-001

SHANGHAI PIONEER SPEAKERS CO., LTD

Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-08-2008
MST: 3602638557-008

REDWAY INTERNATIONAL ENTERPRISES CO., LTD

KCN Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 14-03-2012
MST: 3602638557-018

E- SPACE TECH CO., LTD

KCN Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 14-03-2012
MST: 0200828697-008

YUSHIN PRECISION EQUIPMENT CO., LTD

Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-04-2011
MST: 0200826185-005

TAKAHATA PRECISION JAPAN CO., LTD

Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-11-2008
MST: 3602561569-012

REDWAY INTERNATIONAL ENTERPRISES CO., LTD

KCN Sông Mây, Xã Bắc Sơn - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 14-03-2012
MST: 3602561569-014

YOUNG IL LEATHER CO., LTD

KCN Sông Mây, Xã Bắc Sơn - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 14-03-2012
MST: 3602638557-017

YOUNG IL LEATHER CO., LTD

KCN Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 14-03-2012
MST: 0201150686-011

AICHI TOKEI DENKI CO., LTD

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-03-2012
MST: 3602561569-005

FUJIAN DAFENG HOLDINGS CO., LTD

KCN Sông Mây, Xã Bắc Sơn - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 26-12-2011
MST: 3602561569-006

FENG TAY ENTERPRISES CO., LTD

KCN Sông Mây, Xã Bắc Sơn - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 26-12-2011
MST: 3602638557-002

TAIWAN FIXED NETWORKS CO., LTD

KCN Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 18-11-2011
MST: 3602638557-001

FENG TAY ENTERPRISE CO., LTD

KCN Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 01-11-2011
MST: 0201150686-005

AICHI TOKEI DENKI CO., LTD

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-08-2011